Dây thép không gỉ ASTM EN 2.0MM Lưới 304L

Nguồn gốc Trung Quốc
Hàng hiệu JUYE
Chứng nhận ISO9001 ISO14001
Số mô hình 304、304L 、 316、316L 、 310、 310s
Số lượng đặt hàng tối thiểu đàm phán
Giá bán negotiable
chi tiết đóng gói tiêu chuẩn đóng gói
Thời gian giao hàng khoảng 4 tuần
Điều khoản thanh toán Bằng T / T trước khi giao hàng
Khả năng cung cấp 5000m một tháng

Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.

Whatsapp:0086 18588475571

Wechat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Sự miêu tả Thanh thép không gỉ Cấp 304、304L 、 316、316L 、 310、 310s
Nhãn hiệu JUYE Đường kính 0,28MM-2,0MM
Ứng dụng Lưới thép Điều kiện vận chuyển CIF FOB CFR
Chiều dài Cắt theo nhu cầu của khách hàng Trọng lượng cuộn 500kg ~ 2500kg
nước xuất xứ Sản xuất tại trung quốc
Làm nổi bật

Thanh thép không gỉ 304L

,

Thanh dây thép không gỉ

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

304.304L, 316.316L, 310.310s để làm lưới không gỉ

 

Chi tiết nhanh:

Mô tả: Thanh thép không gỉ

Lớp: 304.304L, 316.316L, 310.310s

Tiêu chuẩn: JIS ASTM EN

Đường kính: 0,008MM-2,0MM

Trọng lượng cuộn: 500kg ~ 2500kg

 

 

Tỉ trọng
Đường kính dây (mm)
Trọng lượng cuộn lưới 1X30M (kg)
Đường kính lỗ (mm)
1
2
60,00
23,4
1
3
135,00
22,4
2
1,19
42,48
11,51
2
1,5
67,50
11.2
2
1.6
76,80
11.1
2
2
120,00
10,7
2
3
270,00
9,7
2
3,4
346,80
9,3
4
0,71
30,25
5,64
4
0,88
46,46
5,47
4
1,19
84,97
5.16
4
1.2
86,40
5,15
4
1,37
112,61
4,98
4
1.6
153,60
4,75
4
2
240,00
4,35
5
0,37
10,27
4,71
5
0,4
12.00
4,68
5
0,58
25,23
4,5
5
0,6
27:00
4,48
5
0,81
49,21
4,27
5
0,88
58,08
4.2
5
2
300,00
3.08
6
0,71
45,37
3.523
6
0,88
69,70
3.353
6
1,04
97,34
3.193
6
0,19
3,25
4.043
6
1.6
230,40
2.633
7
0,71
52,93
2.919
7
0,889
82,98
2,74
7
1,04
113,57
2.589
7
1,19
148,69
2.439
số 8
0,63
47,63
2.545
số 8
0,71
60,49
2,65
số 8
0,81
78,73
2,365
số 8
0,889
94,84
2.286
số 8
1,08
139,97
2.095
số 8
1,19
169,93
1.985
số 8
1,27
193,55
1.905
số 8
1.6
307,20
1.575
9
0,58
45,41
2.242
9
0,81
88,57
2.012
10
0,4
24:00
2,14
10
0,5
37,50
2.04
10
0,58
50,46
1,96
10
0,63
59,54
1,91
10
0,81
98,42
1,73
10
0,889
118,55
1.651
10
1,04
162,24
1,5
10
1,19
212,42
1,35
11
0,4
26,40
1.909
11
0,5
41,25
1.809
11
0,8
105,60
1,509
12
0,4
28,80
1.717
12
0,43
33,28
1.687
12
0,457
37,59
1,66
12
0,58
60,55
1.537
12
0,71
90,74
1.407
12
0,81
118.10
1.307
12
0,889
142,26
1.228
12
1,04
194,69
1.077
14
0,228
10,92
1.586
14
0,32
21,50
1.494
14
0,38
30,32
1.434
14
0,43
38,83
1.384
14
0,457
43,86
1.357
14
0,5
52,50
1.314
14
0,58
70,64
1.234
14
0,63
83,35
1.184
14
0,81
137,78
1.004
15
0,35
27,56
1.343
16
0,228
12,48
1,36
16
0,279
18,68
1.309
16
0,457
50,12
1.131
16
0,58
80,74
1.008
16
0,71
120,98
0,888
16
0,81
157,46
0,778
17
0,3
22,95
1.194
18
0,19
9,75
1,21
18
0,28
21,17
1.131
18
0,38
38,99
1.031
18
0,43
49,92
0,981
20
0,17
8,67
1.1
20
0,215
13,87
1.055
20
0,229
15,73
1.041
20
0,3
27:00
0,97
20
0,34
34,68
0,93
20
0,336
38,02
0,914
20
0,38
43,32
0,89
20
0,4
48,00
0,87
20
0,45
60,75
0,82
20
0,457
62,65
0,813
20
0,51
78,03
0,76
20
0,58
100,92
0,69
20
0,635
120,97
0,635
22
0,15
7,43
1,005
22
0,17
9,54
0,985
24
0,19
13:00
0,868
24
0,216
16,80
0,842
24
0,355
45,37
0,703
26
0,2
15,60
0,777
26
0,31
37,48
0,667
26
0,315
38,70
0,662
28
0,19
15,16
0,717
28
0,254
27.10
0,653
28
0,34
48,55
0,567
30
0,125
12,25
0,682
30
0,2
18:00
0,647
30
0,22
21,78
0,627
30
0,23
23,81
0,617
30
0,25
28,13
0,597
30
0,26
30,42
0,587
30
0,28
35,28
0,567
30
0,3
40,50
0,547
30
0,33
49,01
0,517
30
0,38
64,98
0.467
30
0,4
72,00
0,447
32
0,23
25,39
0,564
34
0,25
31,88
0,497
34
0,125
13,88
0,582
35
0,3
47,25
0,426
36
0,2
21,60
0,506
36
0,24
31.10
0,466
38
0,17
7,80
0,551
40
0,13
10,14
0,505
40
0,15
13,50
0,485
40
0,18
19,44
0,455
40
0,216
27,99
0,419
40
0,22
29.04
0,415
40
0,23
31,74
0,405
40
0,25
37,50
0,385
40
0,254
38,70
0,381
50
0,23
39,70
0,278
50
0,19
27:00
0,318
60
0,17
26:00
0,253
60
0,11
10,80
0,13
70
0,076
6,00
0,287
70
0,125
28,50
0,198
80
0,12
17.30
0,198
80
0,14
23,52
0,178
90
0,1
13,50
0.182
100
0,05
3,75
0,204
100
0,09
12,15
0,164
100
0,1
15:00
0,125
110
0,09
13,37
0,141
120
0,066
7,84
0.146
120
0,09
14,58
0,125
130
0,043
3,61
0,125
145
0,048
5,01
0.127
150
0,066
9,80
0,303
160
0,035
2,94
0,125
165
0,05
6.19
0,104
180
0,03
2,43
0,1111
180
0,045
5,47
0,096
180
0,058
9,08
0,083
200
0,053
8,43
0,074
200
0,058
10,09
0,069
220
0,027
2,41
0,088
230
0,035
4,23
0,075
250
0,04
6,00
0,062
325
0,035
5,97
0,043
350
0,035
6,43
0,038
400
0,028
4,70
0,036
450
0,028
5.29
0,028
500
0,025
4,69
0,026